GXR-D15A 3000 W (loại D) tự cấp nguồn mang lại mức công suất cao với thiết kế nhỏ gọn. Sản phẩm sử dụng hai trình điều khiển tần số thấp 15″ (4″) cuộn dây. Loa siêu trầm này được thiết kế để treo hoặc xếp chồng lên nhau, kết hợp hoàn hảo với GXR-LA210A và là giải pháp lý tưởng cho các dự án lắp đặt và sự kiện trực tiếp yêu cầu một dàn loa nhỏ gọn.
Hệ thống này rất dễ sử dụng và điều khiển mà không cần bất kỳ bộ khuếch đại bên ngoài nào. Khi cần tần số thấp, nên sử dụng GXR-D18A.
Phù hợp với:
→ Quán Bar, Club | |
→ Rạp phim, sân khấu | |
→ Nhà thờ | |
→ Sân khấu biểu diễn ngoài trời | |
Features
VỏThùng loa GXR-D15A được làm từ gỗ dán bạch dương cao cấp 13 lớp (độ dày 18 mm) và được hoàn thiện bằng lớp phủ polyurea. |
|
Thiết kế bên trongCấu trúc bên trong của tủ được giằng chắc chắn để có tuổi thọ cao hơn và tất cả các bộ phận được lắp ráp trên các miếng chèn kim loại bằng vít hệ mét. Các mô-đun khuếch đại & DSP được đặt trong một buồng riêng biệt để các trình điều khiển tránh nhiệt và độ rung quá mức. |
|
Bảng điều khiển phía sauBảng điều khiển phía sau bằng thép sơn tĩnh điện chứa tất cả các kết nối và chứa các mô-đun khuếch đại GXR-D15A và DSP. |
|
Lưới tản nhiệtTủ có lưới tản nhiệt phía trước sơn tĩnh điện chịu lực cao với vải cách âm đặc biệt phía sau để bảo vệ đầu dò khỏi bụi bẩn. |
|
Tay nắmBốn tay cầm được bố trí ở mỗi bên của vỏ hộp để tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, định vị và chất tải tủ. |
|
RiggingBuilt-in flying points are located on each side of the enclosure to link the cabinets together or fix it to the flying frame. |
|
TransportThe cabinet is easy to transport thanks to its dedicated dolly and a protective nylon cover is also available to protect the enclosure and keep it clean on tour. |
Specifications
Components | LF: 2 x 15”, 4” voice coil |
Frequency Range | 30 Hz – 140 Hz (-10dB) |
Frequency Response | 35 Hz – 125 Hz (± 3dB) |
Max SPL | 134 dB / 140 dB peak |
Coverage Angle | Omnidirectional |
Power | 3000W Class D with switching power supply & PFC |
LF Amplifier | 1 x 3000 W |
Processing |
96 KHz / 64 bit double-precision, DSP with FIR filter linear phase |
Control | User control interface with 2.8″ IPS screen |
Control Connections | USB (DSP updating) / Ethernet (OCS) |
Input | Analog / AES3 optional |
AC Power | 90 – 264V. 50/60 Hz with PFC |
AC Connections | 16A Neutrik powerCon TRUE1 with looping output |
Finish | Polyurea coating, black colour |
Material | 18 mm premium birch plywood |
Dimensions | 505 x 790 x 690 mm (H x W x D) |
Weight | 63 kg (139 lbs) |